Bảo Hiểm Thân Vỏ Ô tô PJICO
Bảo Hiểm Ô tô PJICO – Mua ở đâu, phí thế nào, thêm gì để bảo vệ đầy đủ?
PJICO là một trong những doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ uy tín tại Việt Nam, cung cấp gói bảo hiểm ô tô toàn diện
gồm bảo hiểm vật chất xe (bảo hiểm 2 chiều), bảo hiểm tai nạn lái phụ & người ngồi trên xe, cùng bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc.
Bài viết dưới đây tổng hợp biểu phí cơ bản, điều khoản bổ sung, cách tính phí ngắn hạn & dài hạn, tài liệu cần tham khảo và thủ tục tham gia – giúp bạn tự tin cấu hình gói phù hợp.
🎁 Ưu đãi: Mua qua MyCars.vn thường có hỗ trợ mức khấu trừ 500.000đ/vụ (áp dụng theo chương trình – vui lòng liên hệ để kiểm tra).
Khi mua bảo hiểm ô tô PJICO, phần quan trọng là nắm rõ nhóm xe, khung giá trị và tuổi xe vì đây là những yếu tố tác động trực tiếp
đến tỷ lệ phí. Bên cạnh đó, các điều khoản bổ sung (rider) như mất cắp bộ phận, không khấu hao, lựa chọn gara, thủy kích… sẽ giúp mở rộng
phạm vi bảo vệ theo thực tế sử dụng (đường ngập, đỗ phố, xe còn bảo hành hãng…). Bài viết sẽ diễn giải chi tiết và đưa ra gợi ý cấu hình phù hợp cho từng trường hợp.
I. Biểu phí bảo hiểm cơ bản (Vật chất xe PJICO)
PJICO phân loại theo 3 nhóm xe và 2 khung giá trị, đồng thời xét theo thời gian sử dụng (tuổi xe). Mức khấu trừ tối thiểu thường là
500.000đ/vụ (tùy chính sách từng thời điểm/điều khoản). Dưới đây là bảng tóm lược các mức tỷ lệ phí tham khảo theo nội dung bạn cung cấp.
Nhóm & khung giá trị
- Nhóm I: Xe chở người
- Nhóm II: Xe chở hàng
- Nhóm III: Xe vừa chở người vừa chở hàng (ví dụ pickup)
- Khung giá trị: Dưới 800 triệu & Trên 800 triệu
Nhóm I – Xe chở người
Tỷ lệ phí thay đổi theo khung giá trị (≤/ > 800 triệu) và tuổi xe: dưới 3 năm; 3–<6 năm; 6–<10 năm; ≥10 năm.
STT | Loại xe | Số tiền bảo hiểm | < 3 năm | 3 – < 6 năm | 6 – < 10 năm | ≥ 10 năm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xe không KDVT | Đến 800tr | 1,40% | 1,50% | 1,60% | 1,80% |
1 | Xe không KDVT | Trên 800tr | 1,20% | 1,35% | 1,50% | 1,60% |
2 | (Hạng mục bổ sung Nhóm I) | Đến 800tr | 1,46% | 1,62% | 1,78% | 1,95% |
2 | (Hạng mục bổ sung Nhóm I) | Trên 800tr | 1,40% | 1,54% | 1,70% | 1,85% |
3 | Xe tập lái/khu cảng, sân bay, KCN | Đến 800tr | 1,50% | 1,68% | 1,85% | 2,00% |
4 | Xe KDVT hành khách liên tỉnh | Đến 800tr | 1,94% | 2,10% | 2,26% | 2,42% |
4 | Xe KDVT hành khách liên tỉnh | Trên 800tr | 1,85% | 2,00% | 2,16% | 2,32% |
5 | Xe cho thuê tự lái | Đến 800tr | 2,60% | 2,75% | 2,90% | 3,08% |
5 | Xe cho thuê tự lái | Trên 800tr | 2,68% | 2,84% | 3,00% | 3,18% |
6 | Xe taxi truyền thống | Đến 800tr | 2,60% | 2,75% | 2,90% | – |
6 | Xe taxi truyền thống | Trên 800tr | 2,68% | 2,84% | 3,00% | – |
7 | Xe công nghệ (Grab, Vato…) | Đến 800tr | 1,90% | 2,10% | 2,30% | – |
7 | Xe công nghệ (Grab, Vato…) | Trên 800tr | 1,64% | 1,80% | 2,00% | – |
8 | KDVT chở người còn lại | Đến 800tr | 1,64% | 1,80% | 2,00% | 2,20% |
8 | KDVT chở người còn lại | Trên 800tr | 1,54% | 1,70% | 1,85% | 2,00% |
Nhóm II – Xe chở hàng
STT | Loại xe | Số tiền BH | < 3 năm | 3 – < 6 năm | 6 – < 10 năm | ≥ 10 năm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu kéo | Đến 800tr | 2,42% | 2,60% | 2,75% | 3,08% |
1 | Đầu kéo | Trên 800tr | 2,32% | 2,48% | 2,62% | 2,94% |
2 | Rơ mooc | Đến 800tr | 0,98% | 1,14% | 1,30% | 1,62% |
2 | Rơ mooc | Trên 800tr | 1,00% | 1,18% | 1,34% | 1,68% |
3 | Xe đông lạnh/khai khoáng | Đến 800tr | 2,42% | 2,60% | 2,75% | 3,08% |
3 | Xe đông lạnh/khai khoáng | Trên 800tr | 2,32% | 2,48% | 2,62% | 2,94% |
4 | Xe chở hàng KDVT | Đến 800tr | 1,78% | 1,94% | 2,10% | 2,26% |
4 | Xe chở hàng KDVT | Trên 800tr | 1,70% | 1,86% | 2,00% | 2,16% |
5 | Xe chở hàng không KDVT, máy chuyên dùng | Đến 800tr | 1,46% | 1,62% | 1,78% | 1,95% |
5 | Xe chở hàng không KDVT, máy chuyên dùng | Trên 800tr | 1,50% | 1,68% | 1,85% | 2,00% |
Nhóm III – Xe vừa chở người, vừa chở hàng (pickup…)
STT | Loại xe | Số tiền BH | < 3 năm | 3 – < 6 năm | 6 – < 10 năm | ≥ 10 năm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xe bán tải/pickup & tương tự | Đến 800tr | 1,78% | 1,94% | 2,10% | 2,26% |
1 | Xe bán tải/pickup & tương tự | Trên 800tr | 1,70% | 1,86% | 2,00% | 2,16% |
Lưu ý: Mức khấu trừ thấp nhất thường là 500.000đ/vụ. Với xe có thời hạn sử dụng > 15 năm, tỷ lệ phí có thể áp dụng theo khung 10–<15 năm
và tăng thêm 10% (theo hướng dẫn triển khai).
II. Điều khoản bổ sung (Rider) – Nên thêm gì cho phù hợp?
Điều khoản bổ sung giúp mở rộng phạm vi bảo vệ so với gói cơ bản. Tùy thói quen sử dụng, khu vực lưu thông, khả năng chi trả,
bạn có thể lựa chọn 1–3 rider trọng yếu dưới đây. Tỷ lệ phí nêu là tham khảo (chưa VAT) theo dữ liệu bạn cung cấp:
STT | Điều khoản bổ sung | Tỷ lệ phí | Lưu ý |
---|---|---|---|
1 | Mất cắp bộ phận | 0,2% | Khấu trừ 20% tổn thất, tối thiểu 2.000.000đ/vụ; tối đa 01 lần/bộ phận, không quá 02 lần/năm. |
2 | Không tính khấu hao | 0,1% | Một số chương trình tặng cho xe từ 0–3 năm. |
3 | Lựa chọn cơ sở sửa chữa | 0,1% | Có thể tặng cho xe 0–3 năm; kiểm soát giá sửa chữa theo mặt bằng địa phương. |
4 | Thủy kích (ngập nước) | 0,1% | Khấu trừ 20% hoặc tối thiểu 3.000.000đ/vụ (tùy số nào lớn hơn). |
Gợi ý cấu hình nhanh:
- Xe gia đình 4–7 chỗ, khu vực hay ngập: nên thêm Thủy kích + Không khấu hao.
- Xe còn bảo hành/xe sang: thêm Lựa chọn gara (ưu tiên hãng) + Không khấu hao.
- Đỗ phố/đi chợ, trung tâm thương mại…: cân nhắc Mất cắp bộ phận (gương, logo, đèn…).
III. Phí bảo hiểm ngắn hạn và dài hạn – Công thức & ví dụ minh họa
Phí 01 năm (12 tháng) là nền tảng để tính các kỳ hạn khác. Theo công thức bạn cung cấp:
Phí năm = Phí cơ bản + Phụ phí điều khoản bổ sung
Phí ngắn/dài hạn = Phí năm × Thời hạn được bảo hiểm (ngày) ÷ 365
Ví dụ 1 – Xe gia đình 5 chỗ, không KDVT, < 3 năm, giá trị 700 triệu
- Tỷ lệ cơ bản (tham khảo Nhóm I, đến 800tr, <3 năm): ~1,40%.
- Phí cơ bản ≈ 700.000.000 × 1,40% = 9.800.000đ/năm.
- Chọn rider: Không khấu hao 0,1% + Lựa chọn gara 0,1% → 0,2% × 700.000.000 = 1.400.000đ.
- Phí năm dự kiến ≈ 9.800.000 + 1.400.000 = 11.200.000đ.
- Nếu mua 6 tháng (≈182 ngày): Phí ≈ 11.200.000 × 182 / 365 ≈ 5.586.000đ (làm tròn theo quy định phát hành).
Ví dụ 2 – Xe công nghệ > 800 triệu, 3–<6 năm, giá trị 1,2 tỷ
- Tỷ lệ cơ bản (tham khảo xe công nghệ, > 800tr, 3–<6 năm): ~1,80%.
- Phí cơ bản ≈ 1.200.000.000 × 1,80% = 21.600.000đ/năm.
- Thêm Mất cắp bộ phận 0,2% = 2.400.000đ; Thủy kích 0,1% = 1.200.000đ → Phụ phí = 3.600.000đ.
- Phí năm dự kiến ≈ 21.600.000 + 3.600.000 = 25.200.000đ.
- Nếu chọn 18 tháng (~548 ngày): Phí ≈ 25.200.000 × 548 / 365 ≈ 37.820.000đ (tham khảo; tuân theo quy tắc phát hành).
Lưu ý: Con số trên dùng để minh họa cách nghĩ và có thể khác với báo giá thực tế do chính sách theo thời điểm, khu vực,
lịch sử bồi thường, mức khấu trừ lựa chọn… Để có báo phí chuẩn, hãy dùng công cụ tính phí hoặc liên hệ tư vấn viên.
IV. Tài liệu tham khảo
MyCars.vn gợi ý bộ tài liệu nên xem trước khi quyết định:
- Quy tắc bảo hiểm xe ô tô (bản PJICO hiện hành).
- Giấy yêu cầu bảo hiểm xe ô tô (mẫu điền thông tin, chọn điều khoản, mức khấu trừ…).
- Biểu phí bảo hiểm vật chất xe ô tô (bảng tỷ lệ, phụ phí rider, lưu ý theo tuổi xe).
Nếu bạn bận, đội ngũ MyCars.vn có thể tóm tắt ngắn gọn và gửi checklist cùng đề xuất cấu hình theo nhu cầu sử dụng và ngân sách.
V. Yêu cầu tư vấn và thủ tục tham gia
Sau khi tìm hiểu, bạn có thể yêu cầu báo phí và phát hành nhanh theo một trong các cách sau:
- Gọi hoặc nhắn tin (Zalo/iMessage/Viber): 0908 066 338.
- Điền form tính phí online:
mycars.vn/bao-hiem-than-vo-o-to
thông tin cấu hình gói (số ghế, KDVT/không KDVT, rider ưu tiên, mức khấu trừ mong muốn).
Phụ lục – FAQ, Checklist và Case Study cấu hình gói
1) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hỏi: Tôi chỉ mua TNDS bắt buộc có đủ không?
Đáp: Không. TNDS chỉ bảo vệ bên thứ ba/hành khách theo giới hạn, không bồi thường cho chiếc xe của bạn.
Để bảo vệ xe trước va chạm, cháy nổ, thiên tai, mất cắp…, cần mua thêm vật chất xe (bảo hiểm 2 chiều).
Hỏi: Có cần rider Thủy kích không?
Đáp: Nếu khu vực thường mưa lớn/ngập nước, rất nên mua. Chi phí sửa động cơ vì thủy kích có thể lớn; rider này san sẻ rủi ro tài chính đáng kể.
Hỏi: Xe còn bảo hành, có nên chọn Lựa chọn gara?
Đáp: Nên. Sửa chữa tại hãng giúp đồng bộ phụ tùng/quy trình, giữ giá trị xe tốt hơn. Với xe phổ thông hết bảo hành, có thể chọn gara uy tín để tối ưu chi phí.
Hỏi: Không khấu hao có cần thiết?
Đáp: Có ích khi thay mới phụ tùng đắt tiền. Một số chương trình có thể tặng cho xe 0–3 năm.
Hỏi: Tôi nên chọn mức khấu trừ thế nào?
Đáp: Mức khấu trừ cao → phí thấp hơn, nhưng khi có tổn thất bạn tự chịu phần khấu trừ lớn hơn. Hãy cân đối theo thói quen lái và tần suất sử dụng.
Hỏi: Thiết bị gắn thêm (màn hình, camera 360, bodykit…) có được bảo hiểm?
Đáp: Nên khai báo khi tham gia để ghi nhận vào số tiền bảo hiểm (hoặc mục thiết bị). Nếu giá trị đáng kể mà không khai báo, có thể phát sinh tranh chấp khi bồi thường.
2) Checklist nhanh trước khi mua PJICO
- Chọn Số tiền bảo hiểm bám sát giá trị thị trường của xe.
- Quyết định mức khấu trừ phù hợp (cân bằng phí – khả năng tự chi trả).
- Thêm rider theo cảnh huống: Thủy kích/Mất cắp bộ phận/Không khấu hao/Lựa chọn gara.
- Kiểm tra lịch sử bồi thường, thói quen đỗ xe, lộ trình di chuyển thường xuyên.
- Lưu hotline bồi thường/cứu hộ, cài camera hành trình, chụp ảnh hiện trạng xe sau khi phát hành.
3) Case study cấu hình gói
Case A – Xe gia đình 5 chỗ, không KDVT, đi phố, hay gửi bãi:
Vật chất theo giá trị thị trường + rider Mất cắp bộ phận, Không khấu hao; cân nhắc Lựa chọn gara (hãng) nếu còn bảo hành;
TNDS bắt buộc + tai nạn người 150–200 triệu/người.
Case B – Xe 7 chỗ đi tỉnh thường xuyên, rủi ro ngập: Thêm Thủy kích; nếu chạy nhiều, nâng tai nạn người 200–300 triệu/người; tối ưu mức khấu trừ để giảm phí.
Case C – Xe công nghệ/thuê tự lái: Chọn mức khấu trừ hợp lý để giữ phí cạnh tranh; cân nhắc Mất cắp bộ phận (đèn, gương), Thủy kích (nếu khu vực mưa ngập); tai nạn người theo số ghế đăng ký.
🚗 Tính phí online tại MyCars.vn
☎ Gọi/Zalo 0908 066 338
Tư vấn miễn phí • Hỗ trợ bồi thường • Xuất hóa đơn