Bảng Tra Cứu Dung Tích Dầu Nhớt Xe Ô Tô Tại Việt Nam 2025

Bảng Tra Cứu Dung Tích Dầu Nhớt Xe Ô Tô Tại Việt Nam 2025 – Chi Tiết & Dễ Tra Cứu

Cập nhật: 09/2025 • Phù hợp tham khảo nhanh khi thay dầu. Lưu ý: dung tích có thể khác nhau theo đời xe, phiên bản, thị trường và loại lọc. Luôn đối chiếu sổ tay/Service Manual của xe trước khi thao tác.

Ưu đãi bảo hiểm ô tô dành riêng cho bạn

Giảm đến 50% phí bảo hiểm bắt buộc

Ưu đãi hấp dẫn cho bảo hiểm thân vỏ – linh hoạt chọn hãng!

Nhắn em ngay để được tư vấn miễn phí!

Em Trang (iMessage/Zalo/call): 0938 555 693

hoặc Em Hạnh (iMessage/Zalo/call): 0908 066 338

Khám phá thêm tại myCars.vn

Giới thiệu

Dầu nhớt giúp bôi trơn, làm mát, chống mài mòn và mang cặn bẩn về lọc. Việc dùng sai dung tích hoặc không đúng tiêu chuẩn có thể gây nóng máy, giảm tuổi thọ, tăng chi phí sửa chữa. Thị trường Việt Nam có nhiều dòng xe (Toyota, Kia, Mazda, Hyundai, Honda, Mitsubishi, Ford, VinFast…) nên dung tích nhớt giữa các mẫu/đời sẽ khác nhau. Bảng tra cứu dưới đây giúp bạn ước lượng nhanh khi thay dầu và kiểm tra đối chiếu.

Phân loại dung tích (ước lượng nhanh)

  • Xe cỡ nhỏ (Sedan/Hatchback): ~3.0 – 4.0 L
  • Cỡ trung (Sedan/SUV nhỏ): ~4.0 – 5.0 L
  • SUV cỡ trung/lớn: ~5.0 – 7.0 L
  • Bán tải & SUV khung rời: ~6.0 – 9.6 L
  • Xe sang/hiệu suất: ~5.0 – 8.5 L

Bảng dung tích chi tiết theo hãng & dòng phổ biến

Ghi chú: “Thay đơn” = thay dầu không thay lọc. “Thay & lọc” = thay dầu kèm thay lọc. Dung tích có thể sai khác ±0.2–0.5 L tùy đời/động cơ/loại lọc.

1) Toyota

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Vios (1.5L 4 xi lanh)Xăng~3.4~3.7Sedan hạng B
Innova (2.0L)Xăng/Diesel*~4.5~5.5MPV gia đình (*đời/động cơ khác nhau)
Fortuner (2.7L)Xăng~4.5~5.5SUV cỡ trung
Camry (2.4L)Xăng~3.8~4.5Sedan hạng D
Camry (3.5L V6)Xăng~6.0~7.0Sedan cao cấp
Hilux (2.8L)Diesel~6.7~7.5Bán tải

2) Kia

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Morning (1.0L/1.25L)Xăng~3.0~3.3Hatchback cỡ nhỏ
Cerato/K3 (1.6L)Xăng~4.0~4.5Sedan hạng C
Sportage (2.0L)Xăng/Diesel~4.2~4.8SUV cỡ C
Sorento (2.2L)Diesel~6.5~7.5SUV cỡ D

3) Mazda

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Mazda3 (1.5–2.0L SKYACTIV)Xăng~4.0~4.5Sedan/Hatchback
Mazda6 (2.5L)Xăng~4.6~5.1Sedan cỡ D
CX-5 (2.0–2.5L)Xăng~4.5~5.0SUV cỡ C

4) Honda

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
City (1.5L)Xăng~3.4~3.7Sedan hạng B
CR-V (2.4L NA)Xăng~4.2~4.8SUV cỡ C
Civic (1.5L Turbo)Xăng~3.9~4.3Sedan/Sport

5) Hyundai

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Accent (1.4–1.6L)Xăng~3.2~3.6Sedan hạng B
Creta (1.5–1.6L)Xăng~3.5~4.0SUV cỡ nhỏ
Santa Fe (2.4L)Xăng~5.0~5.8SUV cỡ trung

6) Mitsubishi

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Xpander (1.5L)Xăng~3.5~3.8MPV
Outlander (2.0L)Xăng~4.2~4.5SUV cỡ trung
Triton (2.4L)Diesel~6.5~7.5Bán tải

7) Ford

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
EcoSport (1.5L Ti-VCT)Xăng~3.5~4.0SUV cỡ nhỏ
Ranger (2.0L)Diesel~7.5~8.0Bán tải
Everest (2.0L)Diesel~7.0~7.5SUV lớn

8) VinFast

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Fadil (1.4L)Xăng~3.5~3.8Hatchback đô thị
Lux A2.0 (2.0L Turbo)Xăng~5.3~5.8Sedan
Lux SA2.0 (2.0L Turbo)Xăng~5.3~5.8SUV

Vì sao phải dùng đúng dung tích & đúng loại dầu?

  • Giữ hiệu suất tối ưu, giảm ma sát và nóng máy.
  • Giảm hao mòn, kéo dài tuổi thọ động cơ & lọc dầu.
  • Tránh lãng phí do châm quá tay hoặc thiếu dầu.

Các tiêu chuẩn dầu nhớt cần lưu ý

  • SAE: phổ biến 0W-20, 5W-30, 5W-40 (tùy khí hậu/động cơ).
  • API/ILSAC/ACEA: theo khuyến nghị NSX (ví dụ API SN/SN+/SP…).
  • Ưu tiên dầu tổng hợp/bán tổng hợp cho xe đời mới; xe cũ cân nhắc cấp độ nhớt cao hơn nếu xe hao dầu.

Hướng dẫn thay dầu chuẩn

  1. Đỗ xe mặt phẳng, chờ máy nguội.
  2. Xả hết dầu cũ; tháo và thay lọc nếu tới hạn.
  3. Lắp lại đúng lực siết; châm dầu mới theo dung tích khuyến nghị.
  4. Nổ không tải vài phút; kiểm tra que thăm, bổ sung nếu thiếu; rà soát rò rỉ.

Câu hỏi thường gặp

Thay dầu bao lâu một lần? 5.000–10.000 km hoặc 6–12 tháng (tùy loại dầu/điều kiện vận hành). Xe chạy đô thị/ngắn quãng nên rút ngắn chu kỳ.

Có cần thay lọc dầu mỗi lần? Khuyến nghị thay cùng lúc để dầu sạch và áp suất bơm ổn định.

Dầu tổng hợp cho xe cũ? Có thể, nhưng theo dõi rò rỉ/hao dầu; chọn cấp nhớt phù hợp tình trạng máy.

Khi nào cần thay sớm? Chạy tải nặng, kẹt xe thường xuyên, hành trình ngắn, môi trường bụi bẩn/nhiệt cao.

Kết luận

Tra cứu đúng dung tích và chọn dầu hợp chuẩn là chìa khóa để động cơ êm bền và tiết kiệm. Bảng trên hỗ trợ bạn ước lượng nhanh; tuy vậy, hãy luôn ưu tiên thông số trong sổ tay xe để đảm bảo chính xác theo đời/phiên bản cụ thể.

Ưu đãi bảo hiểm ô tô dành riêng cho bạn

Giảm đến 50% phí bảo hiểm bắt buộc

Ưu đãi hấp dẫn cho bảo hiểm thân vỏ – linh hoạt chọn hãng!

Nhắn em ngay để được tư vấn miễn phí!

Em Trang (iMessage/Zalo/call): 0938 555 693

hoặc Em Hạnh (iMessage/Zalo/call): 0908 066 338

Khám phá thêm tại myCars.vn

Nguồn tham khảo & lưu ý
Dung tích trong bài mang tính tham khảo nhanh, có thể thay đổi theo đời xe/động cơ/loại lọc. Vui lòng kiểm tra sổ tay xe hoặc tư vấn kỹ thuật chính hãng trước khi thao tác.

Ưu đãi bảo hiểm ô tô: Giảm đến 50% TNDS, linh hoạt hãng bảo hiểm thân vỏ.

Gọi Em Trang: 0938 555 693
Gọi Em Hạnh: 0908 066 338
myCars.vn

9) Nissan

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Almera (1.0 Turbo)Xăng~3.2~3.6Sedan B (HRA0)
Navara (2.5/2.3 Diesel)Diesel~6.9~7.4Bán tải

10) Suzuki

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Ertiga/XL7 (1.5L)Xăng (K15B)~3.2~3.6MPV
Swift (1.2L)Xăng (K12)~3.0~3.3Hatchback

11) Isuzu

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
D-MAX (1.9/3.0)Diesel (RZ4E/4JJ3)~6.5~7.0Bán tải
mu-X (1.9/3.0)Diesel~6.8~7.3SUV khung rời

12) Chevrolet

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Spark (1.0/1.2)Xăng~3.0~3.3Hatchback mini
Trailblazer (2.5/2.8)Diesel~6.8~7.3SUV khung rời

13) Volkswagen

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Tiguan (2.0 TSI)Xăng Turbo~4.6~5.0SUV cỡ C/D

14) Subaru

Dòng xeĐộng cơ (Boxer)Thay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
Forester (2.0)Xăng NA~4.2~4.8SUV cỡ C

15) Peugeot

Dòng xeĐộng cơThay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
3008/5008 (1.6 THP/1.6 PureTech)Xăng Turbo~4.0~4.5SUV cỡ C/D

16) BMW

Dòng xeĐộng cơ (mã)Thay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
3-Series (320i/330i)B48 2.0T~5.0~5.5Sedan hạng sang
X5 (xDrive40i)B58 3.0T I6~6.5~6.9SUV sang

17) Mercedes-Benz

Dòng xeĐộng cơ (mã)Thay đơn (L)Thay & lọc (L)Ghi chú
C-Class (C200/C300)M264 2.0T~5.0~5.5Sedan sang
GLE 450M256 3.0T I6~6.5~7.0SUV sang

Ghi chú cho xe Hybrid & EV

  • Xe Hybrid (HEV/PHEV) vẫn có động cơ đốt trong → cần dầu nhớt đúng chuẩn (thường SAE 0W-16/0W-20/5W-30 tùy hãng).
  • Một số hybrid có bơm dầu điện & quy trình xả/châm riêng – luôn theo Service Manual.
  • Xe thuần điện (BEV) không dùng dầu động cơ, nhưng vẫn có dầu hộp số/giảm tốc & dung dịch làm mát pin theo định kỳ của hãng.

Momen siết ốc xả & lọc dầu (tham khảo nhanh)

Hạng xeỐc xả dầuLọc dầu (loại vặn xoáy)Lưu ý
Xe phổ thông 1.0–2.5L~25–35 Nm~12–18 Nm (hoặc siết tay + 3/4 vòng)Thay long-đen/ron đồng nếu móp/mòn
Máy lớn/V6/Diesel~35–45 Nm~18–22 NmTham khảo thông số riêng từng hãng

Con số trên chỉ để tham khảo nhanh. Luôn ưu tiên thông số chính thức theo đời xe.

Checklist sau khi thay dầu

  • Nổ không tải 2–3 phút → tắt máy → chờ ~3 phút → kiểm tra que thăm ở mức giữa MIN-MAX.
  • Quan sát rò rỉ tại ốc xả & vòng đệm lọc sau 5–10 phút vận hành.
  • Reset nhắc bảo dưỡng (nếu xe có). Ghi log số km/ngày giờ.
  • Thu gom & xử lý dầu thải đúng quy định môi trường.

Cần tư vấn định kỳ bảo dưỡng & bảo hiểm?

Tối ưu chi phí & an tâm pháp lý với gói TNDS + thân vỏ phù hợp dòng xe của bạn.

Em Trang (iMessage/Zalo/call): 0938 555 693

hoặc Em Hạnh (iMessage/Zalo/call): 0908 066 338

Khám phá gói phù hợp tại myCars.vn

Toàn bộ dung tích trong phần mở rộng mang tính ước lượng theo cấu hình phổ biến tại VN. Vui lòng đối chiếu sổ tay xe/Service Manual hoặc hệ thống tra cứu chính hãng.

Bài viết tương tự

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *